Có nhiều loại sẹo với những đặc điểm riêng biệt. Vậy bạn đã biết về các loại sẹo để có phương pháp điều trị phù hợp chưa? Sau đây, M.O.I Cosmetics sẽ cùng bạn tìm hiểu về các loại sẹo phổ biến nhất nhé!
Nội dung bài viết tham khảo tại Thuốc trị sẹo Kaapvaal!
Sẹo lồi

- Đặc điểm: Sẹo lồi là dạng sẹo phát triển vượt quá ranh giới ban đầu của vết thương. Chúng thường có màu sắc chuyển từ hồng, đỏ đến tím, có kết cấu cứng, sần sùi khi sờ vào và dễ lan rộng ra ngoài vùng bị tổn thương.
- Nguyên nhân: Sự hình thành sẹo lồi bắt nguồn từ việc sản sinh collagen quá mức sau khi da bị tổn thương. Điều này thường liên quan đến cơ địa di truyền, khi một số người có xu hướng phát triển mô sẹo không kiểm soát.
- Vị trí thường gặp: Sẹo lồi thường xuất hiện ở các vùng như tai, vai, ngực và lưng – những khu vực dễ bị tổn thương do phẫu thuật, xỏ lỗ tai hay chấn thương.
Sẹo lõm
- Đặc điểm: Sẹo lõm là loại sẹo nằm thấp hơn so với bề mặt da xung quanh. Chúng có thể có hình dạng như đáy nhọn, dạng khối hình hộp hoặc lượn sóng, tạo nên bề mặt da không đồng đều và ảnh hưởng tiêu cực đến thẩm mỹ.
- Nguyên nhân: Khi cơ thể không sản sinh đủ collagen để làm đầy vùng da bị tổn thương, sẹo lõm sẽ hình thành. Các trường hợp mụn trứng cá nặng hoặc bệnh thủy đậu thường để lại các vết sẹo lõm.
- Vị trí thường gặp: Sẹo lõm phổ biến ở khu vực mặt, nơi mụn trứng cá thường xảy ra, khiến da trở nên không đều màu và tạo thành các lỗ nhỏ.
Sẹo co rút
- Đặc điểm: Sẹo co rút xuất hiện chủ yếu sau các vết bỏng nặng. Chúng có xu hướng kéo căng các mô dưới da, dẫn đến hiện tượng co rút, hạn chế khả năng vận động của vùng bị ảnh hưởng.
- Nguyên nhân: Khi da bị tổn thương sâu hoặc do bỏng, cơ thể tạo thành sẹo co rút như một cơ chế bảo vệ. Sự kéo căng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động của các khớp và mô lân cận.
- Vị trí thường gặp: Các vùng như tay, chân, cổ hoặc những khu vực dễ bị kéo căng sau tổn thương thường gặp sẹo co rút. Loại sẹo này không chỉ ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn gây hạn chế trong vận động, đòi hỏi cần được can thiệp sớm.
Sẹo phì đại
- Đặc điểm: Sẹo phì đại có vẻ ngoài tương tự sẹo lồi nhưng khác biệt ở chỗ chúng không lan ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu. Sẹo phì đại thường có màu sắc nhạt hơn, có thể là đỏ hoặc hồng và có kết cấu hơi gồ ghề.
- Nguyên nhân: Do quá trình sản sinh collagen quá mức tại vùng da bị tổn thương, nhưng sự tăng sinh này chỉ diễn ra trong khu vực của vết thương ban đầu. Sẹo phì đại thường xuất hiện sau các vết cắt nhỏ, xăm hình hay phẫu thuật.
- Vị trí thường gặp: Thường thấy ở vùng ngực, vai, lưng và những khu vực chịu tác động cơ học như đầu gối và khuỷu tay.
Sẹo giãn
- Đặc điểm: Sẹo giãn, hay còn gọi là vết rạn da, là những đường vân mảnh xuất hiện trên bề mặt da với màu sắc có thể là trắng, hồng hay tím. Chúng thường mềm mại và không nổi lên rõ ràng như sẹo lồi hay sẹo phì đại. Khi mới xuất hiện, vết rạn có thể có màu đỏ hoặc tím, nhưng dần dần chúng trở nên nhạt màu theo thời gian.
- Nguyên nhân: Vết rạn da hình thành khi da bị kéo giãn quá nhanh, ví dụ như trong quá trình tăng cân, mang thai hay sự phát triển cơ bắp mạnh mẽ. Sự căng quá mức khiến các sợi collagen và elastin bị tổn thương, dẫn đến sự xuất hiện của sẹo giãn.
- Vị trí thường gặp: Những vùng dễ bị căng da như bụng, đùi, ngực, mông và cánh tay thường xuất hiện vết rạn.
Sẹo thâm

- Đặc điểm: Khác với các loại sẹo có cấu trúc thay đổi, sẹo thâm thể hiện qua những vết thâm sẫm màu trên da. Chúng không nổi lên hay lõm xuống, mà chỉ là sự tích tụ melanin, khiến vùng da sau vết thương trở nên tối màu hơn.
- Nguyên nhân: Sau khi vết thương lành, quá trình tăng sinh melanin tại vùng da tổn thương có thể kéo dài, đặc biệt ở những người có làn da sẫm màu. Tình trạng này dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thâm khó điều trị.
- Vị trí thường gặp: Sẹo thâm có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào bị tổn thương như mặt, tay hoặc các vùng khác. Chúng thường để lại sau các vết mụn trứng cá, vết cắt hay vết bỏng nhẹ.
Phân biệt và nhận biết đúng các loại sẹo sẽ giúp bạn lựa chọn được phương pháp điều trị phù hợp nhất. Mỗi loại sẹo sẽ có những đặc điểm riêng, và cách can thiệp điều trị cũng cần được cá nhân hóa để đạt hiệu quả tối ưu.